Vietnamese-English Dictionary
▪ dịch vị
▪ dịch vụ
▪ diếc
▪ diệc
▪ diêm
◊ DID YOU MEAN DỊCH TẢ?
◊dịch tả
▫ noun
▪ (y_học) cholera
dịch vị
dịch vụ
diếc
diệc
diêm
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-French Dictionary
▪ địch quân
▪ địch quốc
▪ địch thủ
▪ điếc
▪ điểm
◊ DID YOU MEAN DỊCH TẢ?
◊dịch tả
▪ (med.) choléra
◦ dạng dịch_tả
cholériforme
địch quân
địch quốc
địch thủ
điếc
điểm
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ dịch đi
▪ dịch đến
▪ dịchtễ
▪ dịn nhà
▪ dịp
◊ DỊCHTỄ
◊dịchtễ
▪ эпидемия
dịch đi
dịch đến
dịchtễ
dịn nhà
dịp
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese Dictionary
▪ đích
▪ đích danh
▪ điềm hùng
▪ điểm tuyết
▪ điền đan
◊ DID YOU MEAN DỊCH TẢ?
◊dịch tả
▪ dt. Bệnh thổ tả lan truyền Nhờ phổ biến vệ sinh, ít lâu nay không còn dịch tả ở nước ta.
đích
đích danh
điềm hùng
điểm tuyết
điền đan
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com