English-Vietnamese Dictionary
◊ DEW
◊dew /dju:/
▫ danh từ
▪ sương
◦ evening dew sương chiều
◦ morning dew sương mai
▪ (thơ ca) sự tươi mát
◦ the dew of youth sự tươi mát của tuổi thanh xuân
▫ ngoại động từ
▪ làm ướt sương, làm ướt
◦ eyes dewed tears mắt đẫm lệ
▫ nội động từ
▪ đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
◦ it is beginging to dew sương bắt đầu xuống
English Dictionary
◊ DEW
dew
n : water that has condensed on a cool surface overnight from
water vapor in the air; "in the morning the grass was wet
with dew"