∆ danh từ
▪ lỗ, lỗ thủng, lỗ khoan, lỗ trống
∆ ngoại động từ
▪ đào lỗ, đục lỗ, chọc thủng, làm thủng
∆ nội động từ
▪ thủng
◦ cased hole lỗ khoan có ống chống
◦ open hole lỗ khoan hở (phần lỗ khoan không có ống chống)
◦ sink hole ◦ shallow hole giếng thu nước
◦ upward hole lỗ khoan ngược
◦ ventilation hole lỗ thông gió
◦ water hole lỗ khoan có nước
◦ water-well hole lỗ khoan có nước phun