English-Vietnamese Dictionary
◊ DICTION
◊diction /'dik∫n/
▫ danh từ
▪ cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)
▪ cách phát âm
English Dictionary
◊ DICTION
diction
n 1: the articulation of speech regarded from the point of view
of its intelligibility to the audience [syn: {enunciation}]
2: the manner in which something is expressed in words: "use
concise military verbiage"- G.S.Patton [syn: {wording}, {phrasing},
{phraseology}, {choice of words}, {verbiage}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN ACTION?
◊action
▫action
Hành động
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN ACTION?
◊action
sự hoạt động, tác động, tác dụng
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ DID YOU MEAN DILUTION?
◊dilution
▪sự pha loãng
French-Vietnamese Dictionary
◊ DICTION
◊diction
▫ danh từ giống cái
▪ cách nói, nghệ thuật diễn đạt
▪ (từ cũ, nghĩa cũ) cách đặt câu, văn phong
◦ Ciselure de diction sự gọt giũa văn phong
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIKTION?
◊die Diktion
▪ {diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ, cách phát âm
▪ {elocution} cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ, thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN ICHTION?
◊ichtion
▪ ихтиол