English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN BIGOTED?
◊bigoted /'bigзtid/
▫ tính từ
▪ tin mù quáng
 diggings  dight  digit  digit  digit 
English Dictionary
◊ DIGHTED
dighted
adj : (archaic) dressed or adorned (as for battle)
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN LIGHTER?
◊lighter
cái bật lửa, bugi đánh lửa, máy châm lửa
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DICHTE?
◊die Dichte
▪ {denseness} sự dày đặc, sự đông đúc, sự rậm rạp, tính đần độn, tính ngu đần
▪ {density} tính dày đặc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, tỷ trọng
▪ {thickness} bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính rậm rạp, tính không rõ, tính lè nhè, lớp, tấm, tình trạng u ám
◦ die Dichte (Physik) {specific density; specific gravity}
◦ die doppelte Dichte {double density}
◦ die Aufzeichnung mit doppelter Dichte {double density recording}