English-Vietnamese Dictionary
◊ EXTINGUISHER
◊extinguisher /iks'tiŋgwi∫з/
▫ danh từ
▪ người dập tắt, người làm tắt
▪ máy dập lửa (chữa cháy)
▪ cái chụp nến (để dập tắt)
English Dictionary
◊ EXTINGUISHER
extinguisher
n : a hand device for extinguishing small fires [syn: {fire
extinguisher}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ EXTINGUISHER
◊extinguisher
bình dập lửa, bình chữa cháy
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN EXTINGUIBLE?
◊extinguible
▫ tính từ
▪ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể làm dịu đi, có thể làm đỡ đi (cơn khát...)
# phản nghĩa
Inextinguible