English-Vietnamese Dictionary
◊ FACIES
◊facies
▫ danh từ
▪ số nhiều facies
▪ mặt; diện; bề mặt
▪ dáng; vẻ
▪ (sinh học) quần diện thay thế
▪ (địa chất) nham tướng; khoáng tướng
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN FANCIED?
fancied
adj : formed or conceived by the imagination; "a fabricated excuse
for his absence"; "a fancied wrong"; "a fictional
character"; "used fictitious names"; "a made-up story"
[syn: {fabricated}, {fictional}, {fictitious}, {invented},
{made-up}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN FACIÈS?
◊faciès
▫ danh từ giống đực
▪ nét mặt, vẻ mặt
◦ Faciès énergique nét mặt cương nghị
▪ (thực vật học) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp)
▪ (địa lý; địa chất) tướng
◦ Faciès continental tướng lục địa
◦ Faciès abyssal tướng biển thẳm
◦ Faciès calcaire tướng đá vôi
◦ Faciès volcanique tướng núi lửa