English-Vietnamese Dictionary
▪ (Econ) Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ.
: Phương pháp giải thoát số nợ thương mại thông qua đó một công ty có thể bán được số nợ này cho một thể chế tài chính.
English Dictionary
factor in
v : resolve into factors [syn: {factor}, {factor out}]