English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược
▪ sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất
▪ sự mờ nhạt
English Dictionary
faintness
n 1: barely audible
2: the quality of being dim [syn: {dimness}]
English-Vietnamese Mining Dictionary