English-Vietnamese Dictionary
◊ FALLERS
◊fallers
▫ danh từ
▪ chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ)
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN CALLER?
caller
adj 1: providing coolness; "a cooling breeze"; "`caller' is a
Scottish term as in `a caller breeze'" [syn: {cooling}]
2: (Scottish) "caller fish"
n 1: a social visitor; "the room was a mess because he hadn't
expected company" [syn: {company}]
2: the person initiating a telephone call [syn: {phoner}, {telephoner}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN GALLERY?
◊gallery
▫gallery
Nơi trưng bày
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ FALLERS
◊fallers
cam thùng cũi
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ALLER?
◊aller
▫ nội động từ
▪ đi
◦ Aller à pied/à cheval/en voiture đi bộ/đi ngựa/đi xe ô tô
◦ Allez plus vite! đi nhanh lên!
◦ Allez tout droit! đi thẳng suốt!
◦ Aller dehors/loin đi ra ngoài/đi xa
◦ Nous allons dans la même direction chúng ta đi cùng hướng với nhau
◦ On va plus vite en métro qu'en voiture đi xe điện ngầm nhanh hơn xe ô tô
◦ Aller à grands pas đi nhanh
◦ Aller à Vinh đi Vinh
◦ Aller au travail/à la chasse/à la pêche/au front đi làm/đi săn/đi câu/ra trận
◦ Aller à l'école/à l'église/à la pagode/au cinéma đi học/đi nhà thờ/đi chùa/đi xem phim
◦ Aller de ville en ville đi từ thành phố này sang thành phố khác
◦ Aller chez qqn đi đến nhà ai
◦ Je vais avec vous, nous irons ensemble tôi đi với anh, chúng ta cùng đi với nhau
◦ Qui va là? ai đó?
◦ Aller à la campagne đi về miền nông thôn, đi về quê
◦ Aller au-devant de qqn, à la rencontre de qqn đi đón ai, đi gặp ai
# phản nghĩa
Rester, revenir
# đồng âm
◦Allée, haler
▪ dẫn tới; cao tới
◦ Ce chemin va à Hanoi đường này dẫn tới Hà Nội
◦ Le couloir qui allait de la cuisine au salon hành lang đi từ bếp ra phòng khách
◦ Cette montagne va jusqu'aux nues núi này cao tới tận mây xanh
◦ La période qui va du 1er avril au 15 mai thời kỳ từ 1 / 4 đến 15 / 5
◦ L'armoire va jusqu'au plafond tủ cao tới trần nhà
▪ dành cho
◦ L'héritage va à sa fille di sản dành cho con gái ông ta, di sản về tay con gái ông ta
◦ A lui va toute mon affection tất cả tình thương của tôi đều dành cho nó
▪ hành động
◦ Aller vite dans son travail (hành động) nhanh trong công việc
▪ tiến hành, tiến triển
◦ Ce travail va à merveille công việc ấy tiến triển rất tốt
◦ Ses affaires vont de mal en pis/à vau-l'eau công việc làm ăn của hắn ngày càng tệ hại/thất bại
◦ L'inquiétude allait croissant sự lo lắng ngày càng tăng
▪ có sức khỏe (tốt, xấu...)
◦ Comment allez-vous?/comment çà va? anh có khỏe không?
◦ Le malade va mieux người bệnh đã khá hơn
▪ chạy
◦ Cette montre ne va pas bien đồng hồ này chạy không tốt
▪ hợp với
◦ Cette robe vous va bien cái áo dài ấy hợp với chị lắm
◦ Cette cravate va avec cette chemise cái cà vạt này hợp với cái áo sơ mi này
▪ sắp, sắp sửa
◦ Nous allons prendre le départ chúng tôi sắp khởi hành
◦ Il va pleuvoir trời sắp mưa
▪ hãy
◦ Vous allez me répéter cette phrase anh hãy nhắc lại cho tôi câu ấy
◦ aller au diable; aller à tous les diables xem diable
◦ aller droit au coeur làm cho cảm động
◦ aller fort xem fort
◦ aller grand train ăn tiêu xa xỉ
◦ aller son chemin xem chemin
◦ aller son train cứ thế mà tiến lên
◦ ça va được đấy, tốt đấy
◦ cela va sans dire xem dire
◦ il y va de có quan hệ đến
◦ Il y va de votre réputation việc đó quan hệ đến thanh danh của anh
◦ laisser aller bỏ mặc, không can thiệp đến, bỏ bê
◦ Laisser aller ses affaires bỏ bê công việc
◦ se laisser aller buông trôi, chán nản
◦ se laisser aller à đi đến (tình trạng nào đó)
◦ Se laisser aller à la colère nổi giận
◦ y aller de (thân mật) đưa ra, xuất ra
◦ J'ai dû y aller de toutes mes économies tôi phải xuất mọi thứ dành dụm được ra đấy
◦ Elle y est allée de sa chanson cô ta đã góp tiếng hát giúp vui (cho buổi liên hoan...)
◦ aller et venir đi đi lại lại, đi tới đi lui
◦ ne pas y aller par quatre chemins đi thẳng vào vấn đề
◦ aller son petit bonhomme de chemin đi chậm mà chắc
▫ danh từ giống đực
▪ sự đi; đường đi
◦ J'ai pris à l'aller l'autobus lúc đi tôi theo xe buýt
▪ (đường sắt) vé đi
◦ Un aller pour Haiphong một vé đi Hải Phòng
◦ Un aller et retour vé khứ hồi
# phản nghĩa
Retour
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ALLES?
◊Alles einsteigen!
▪ {all aboard!}