▪ {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ
▪ {home} nhà, chỗ ở, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích
▪ {kin} dòng họ, bà con thân thiết, họ hàng
▪ {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
▪ ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai
▪ {lineage} nòi giống
◦ Familie haben {to have children}
◦ meine Familie {my people}
◦ es liegt in der Familie {it runs in the family}
◦ eine kinderreiche Familie {a large family}
◦ die weibliche Linie einer Familie {distaff side}
◦ das Mitglied der königlichen Familie {royal; royalty}