English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN FASHION?
◊fashion /'fæ∫n/
▫ danh từ
▪ kiểu cách; hình dáng
◦ after the fashion of theo kiểu, giống như, y như
▪ mốt, thời trang
◦ to set the fashion đề ra một mốt
◦ in fashion hợp thời trang
◦ out of fashion không hợp thời trang
◦ dressed in the height of fashion ăn mặc đúng mốt
▪ (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các
◦ man of fashion người phong lưu đài các, người kiểu cách
!after (in) a fashion
▪ tàm tạm, tạm được
!in one's own fashion
▪ theo ý mình, theo cách của mình
!the fashion
▪ những người sang, những người lịch sự
▪ người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời
▫ ngoại động từ
▪ tại thành, cấu thành
▪ nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
◦ to fashion a vase from clay nặn một cái bình bằng đất sét
English Dictionary
◊ FASHIONS
fashions
n : clothing in the current mode