English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitзsiz/
▪ chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
▪ (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
English Dictionary
hiatus
n : an interruption in the intensity or amount of something
[syn: {suspension}, {respite}, {reprieve}, {abatement}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
▪ (giải phẫu) học khe, khoảng trống
◦ Hiatus diaphragmatique khe hoành
▪ (nghĩa bóng) chỗ gián đoạn
# phản nghĩa
Liaison; continuité
German-Vietnamese Dictionary
▪ {he sent me from pillar to post}