▫ danh từ
▪ tổ ong, đõ ong
▪ đám đông, bầy đàn lúc nhúc
▪ vật hình tổ ong
▪ chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
▫ ngoại động từ
▪ đưa (ong) vào tổ
▪ cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
▪ chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)
▫ nội động từ
▪ vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
▪ sống đoàn kết với nhau (như ong)
!to hive off
▪ chia tổ (ong)
▪ chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng