English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (lịch sử TrungHoa) Nhà Tân (9 ▪ 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin
▫ danh từ
▪ (lịch sử TrungHoa) Nhà Tân (9 ▪ 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin
English Dictionary
Asin
n : the seventh month of the Hindu calendar [syn: {Asin}]
Vietnamese-English Dictionary
▪ Tomentose rose myrtlẹ◊sin
▪ (toán_học) Sine
French-Vietnamese Dictionary
▫ thán từ
▪ hử! hả!; thế nào!
◦ Hein! Que dites-vous là? Anh nói gì thế hả?
Vietnamese-French Dictionary
German-Vietnamese Dictionary
▪ {grove} lùm cây, khu rừng nhỏ
▪ {hurst} gò, đồi nhỏ, dải cát, đồi cây, rừng nhỏ
Vietnamese-Russian Dictionary
Vietnamese Dictionary
▪ (toán) d. Tỷ số của cạnh đối diện với một góc nhọn và cạnh huyền trong một tam giác vuông.