English-Vietnamese Dictionary
◊ HUI
◊hui
▫ danh từ
▪ cuộc tụ họp của người Maori
▪ cuộc họp mặt; bữa tiệc
 huguenotism  huh  hui  hula  hulk 
Vietnamese-English Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHUI?
◊chui
▫ verb
▪ To glide headlong, to creep
◦ chuột chui vào hang the rat crept into its hole
▪ To sneak in
▪ To cede (a card)
◦ chui vào sừng trâu to get oneself into a fix
▫ adj
▪ Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods
◦ rượu chui alcohol of an illicit still, moonshine
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HUIS?
◊huis
▫ danh từ giống đực
▪ (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng
◦ à huis clos kín, họp kín
◦ Juger à huis clos xử kín
◦ le huis clos việc xử kín
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHUI?
◊chui
▪ se fourrer la tête
◦ Chui qua hàng rào se fourrer la tête à travers une haie
◦ Chui vào đảng (nghĩa xấu) se fourrer dans le parti
▪ (jeu) se défausser; écarter
◦ Chui một con_bài se défausser d'une carte
▪ de contrebande
◦ Rượu chui alcool de contrebande
▪ en cachette; illicitement
◦ Mua chui acheter en cachette
◦ Làm chui travailler illicitement
Vietnamese-German Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHUI?
◊chui
▪ [to creep] kriechen
▪ [Contraband] Konterbande
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHUI?
◊chui
▪ пас I;
▪ пасовать I
Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHUI?
◊chui
▪ đgt. 1. Thò đầu vào hoặc luồn toàn thân qua chỗ hẹp, kín hoặc thấp chui xuống hầm chui qua hàng rào Chó chui gầm chạn (tng.). 2. Vào tổ chức, hàng ngũ... lén lút với mục đích xấu chui vào tổ chức 3. Làm lén lút vì không theo quy định rượu bán chui cưới chui.