▫ danh từ
▪ (từ lóng) (như) humbug
▫ danh từ ((cũng) haw)
▪ tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)
▪ tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng
◦ hums and ha's lời nói ậm à ậm ừ
▪ (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối
▫ nội động từ
▪ kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
▪ ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng
◦ to hum and ha (haw) mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng
▪ ngậm miệng ngân nga
▪ (thông tục) hoạt động mạnh
◦ to make things hum đẩy mạnh các hoạt động
▪ (từ lóng) khó ngửi, thối
▫ ngoại động từ
▪ ngậm miệng ngân nga
▫ thán từ
▪ hừ (do dự, không đồng ý)