▫ tính từ
▪ xem homme
◦ Le corps humain cơ thể người
◦ Le genre humain loài người, nhân loại
◦ Anatomie humaine giải phẫu người
◦ C'est une réaction très humaine đó là một phản ứng rất con người
▪ nhân đạo
◦ Geste généreux et humain cử chỉ hào hiệp và nhân đạo
◦ sciences humaines khoa học nhân văn
# phản nghĩa
Divin; impitoyable, inhumain, méchant, sévère
▫ danh từ giống đực
▪ tính người, bản chất con người
◦ Surpasser l'humain vượt lên trên bản chất con người
▪ (số nhiều, (văn học)) loài người
◦ Le monde et les humains thế giới và loài người