English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ để chữa bệnh, để chữa vết thương
◦ healing ointments thuốc mỡ rịt vết thương
▪ đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
English Dictionary
hyalin
n : a glassy translucent material that occurs in hyaline
cartilage or in certain skin conditions [syn: {hyaline}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ (khoáng vật học) (có) dạng thủy tinh, trong (như thủy tinh)
◦ Quartz hyalin thạch anh dạng thủy tinh