English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (động vật học) loài thuỷ tức
▫ tính từ
▪ (động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức
English Dictionary
hydroid
n : colonial coelenterates having the polyp phase dominant [syn:
{hydrozoan}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
thỏi hydrox (dùng trong việc nổ mìn không sinh ngọn lửa, bao thuốc hydrox)
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (hóa học) hiđroxit
German-Vietnamese Dictionary