Vietnamese-English Dictionary
◊ HÈ
◊hè
▫ noun
▪ summer
◦ kỳ nghỉ_hè The summer holidays
▫ noun
▪ sidewalk; pavement
 hấy  he    hè hụi   
Vietnamese-French Dictionary
◊ HÈ
◊hè
▪ été
▪ véranda
▪ trottoir
▪ exhorter
▪ hein!
 hấy  he    hè hụi   
Vietnamese-German Dictionary
◊ HÈ
◊hè
▪ [summer] Sommer
▪ [sidewalk] Bürgersteig, Gehweg
▪ [pavement] Bürgersteig, Gehweg, Pflaster (Straßen▪ )
 hãy  hãy còn    hèn  hèn hạ 
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ HÈ
◊hè
▪ летний;
▪ лето
Vietnamese Dictionary
◊ HÈ
◊hè
▪ 1 d. Mùa hạ, về mặt là mùa nóng bức. Nghỉ hè. Nắng hè.
▪ 2 d. 1 Dải nền ở trước hoặc quanh nhà. Trẻ chơi ngoài hè. 2 Phía vỉa chạy dọc hai bên đường phố, cao hơn mặt đường, dành cho người đi bộ; vỉa hè. Hè đường.
▪ 3 I đg. (kng.). Cất tiếng to ra hiệu bảo nhau cùng ra sức làm ngay một việc gì. Hè nhau đẩy chiếc xe lên dốc.
▪ II tr. (ph.; dùng ở cuối câu). 1 Từ biểu thị ý thuyết phục và giục giã người đối thoại cùng nhau làm việc gì (hàm ý thân mật); như nào. Ta đi ! 2 Từ biểu thị ý như muốn hỏi nhằm gợi sự chú ý và tranh thủ sự đồng tình của người đối thoại (hàm ý thân mật); như nhỉ. Thằng nhỏ dễ thương quá hè.
 hđrung  he    hé mở  hé nắng