Vietnamese-English Dictionary
◊ HÚY
◊húy
▪ (từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name
Vietnamese Dictionary
◊ HÚY
◊húy
▪ d. Tên do bố mẹ đặt cho khi mới đẻ, thường được người ta kiêng không gọi đến (cũ).