Vietnamese-English Dictionary
▪ hủy diệt
▪ hủy hoại
▪ húy
▪ húy nhật
▪ huých
◊ HÚY
◊húy
▪ (từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name
hủy diệt
hủy hoại
húy
húy nhật
huých
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]
Vietnamese Dictionary
▪ hủy hoại
▪ hủy tính
▪ húy
▪ húy kỵ
▪ húy nhật
◊ HÚY
◊húy
▪ d. Tên do bố mẹ đặt cho khi mới đẻ, thường được người ta kiêng không gọi đến (cũ).
hủy hoại
hủy tính
húy
húy kỵ
húy nhật
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]