Vietnamese-English Dictionary
◊ HỰC
◊hực
▪ Scorching [hot]
◦ Nóng hực Scorching hot
◦ Hừng_hực (láy, ý tăng). Scorching hot, steaming hot
◦ Nắng hè nóng hừng_hực The summer sun is scorching hot
▪ Boiling, seething
◦ Căm_thù hừng_hực trong lòng His heart was boiling with hatred
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHỰC?
◊chực
▪ faillir; être sur le point de
◦ Nó chực ngã il a failli tomber
◦ Chúng_nó chực đánh_nhau ils étaient sur le point d'en venir aux mains
▪ attendre
◦ Tôi chực ở đây đã lâu j'ai attendu ici depuis longtemps
▪ aux dépens de
◦ ăn chực manger aux dépens de quelqu'un (sans être invité)
Vietnamese-German Dictionary
◊ HỰC
◊hực
▪ [Boiling] kochend
▪ [seething] kochend, siedend
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHỰC?
◊chực
▪ подкарауливать
Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHỰC?
◊chực
▪ đgt. 1. Chờ sẵn để làm việc nào đó ngồi chực ở thềm chờ bà chủ Người làm không bực bằng người chực mâm cơm (tng.) ăn chực nằm chờ (tng.). 2. Đã ở vào tình thế khó cưỡng chỉ cần thêm điều kiện khách quan nhỏ là xảy ra mới ốm dậy đi chỉ chực ngã Sóng to chỉ chực nhấn chìm con thuyền. 3. Nhờ vào phần ăn uống của người khác ăn chực đòi bánh chưng (tng.) bú chực cô hàng xóm.