English-Vietnamese Dictionary
◊ I.Q.
◊i.q. /aidem/
▫ danh từ, (viết tắt) id.
▪ cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy
!idem quod
▪ ((viết tắt) i.q.) cũng như
▫ phó từ, (viết tắt) id.
▪ như trên
 ipsilateral  ipso facto  i.q.  i.q  iq 
English Dictionary
◊ I.Q.
I.Q.
n : a measure of a person's intelligence as indicated by an
intelligence test; the ratio of a person's mental age to
their chronological age (multiplied by 100) [syn: {intelligence
quotient}, {IQ}, {I.Q.}]
 i.d.  i.e.  i.q.  iaa  iaea