English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học
English Dictionary
ichthyologist
n : a zoologist who studies fishes
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ khoa cá, ngư học
German-Vietnamese Dictionary
▪ {ichthyologist} nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học