English-Vietnamese Dictionary
◊ IDLESSE
◊idlesse /'aidlnis/ (idlesse) /'aidlis/
▫ danh từ
▪ ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
▪ tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
▪ (kỹ thuật) tình trạng để không
▪ sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
▪ sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
 idleness  idler  idlesse  idly  idol 
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN LIDLESS?
lidless
adj 1: not having or covered with a lid or lids; "a lidless
container" [ant: {lidded}]
2: having no lid; "a lidless container"
3: without having the eyes closed or covered by the eyelids;
"to an eye like mine, a lidless watcher of the public
weal"- Alfred Tennyson [syn: {sleepless}]
 idler  idler pulley  idling  idly  ido 
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ADRESSE?
◊adresse
▫ danh từ giống cái
▪ địa chỉ
◦ Changer d'adresse đổi địa chỉ
◦ Se tromper d'adresse nhầm địa chỉ
◦ J'ai oublié de mettre l'adresse sur l'enveloppe tôi quên ghi địa chỉ trên phong bì
◦ Carnet d'adresses sổ ghi địa chỉ
▪ thư thỉnh nguyện (của quốc hội gửi cho vua)
▪ sự khéo léo
◦ Adresse des mains sự khéo tay
◦ L'adresse d'un prestidigitateur sự khéo léo của một nhà ảo thuật
◦ Tour d'adresse trò quỷ thuật
# phản nghĩa
Gaucherie, maladresse
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ADRESSE?
◊die Adresse
▪ {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng
▪ {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định
▪ {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate
◦ per Adresse {c/o; care of}
◦ die falsche Adresse {misdirection}
◦ die virtuelle Adresse (Computer) {virtual address}
◦ an die falsche Adresse geraten {to come to the wrong person; to knock at the wrong door}