English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ phân chim (ở Nam▪ Mỹ và các đảo Thái▪ bình▪ dương, dùng làm phân bón)
▪ phân xác cá
English Dictionary
Iguania
n : New World lizards [syn: {Iguanidae}, {family Iguanidae}, {Iguania},
{family Iguania}]
French-Vietnamese Dictionary
▫{{iguane}}
▫ danh từ giống đực
▪ (động vật học) con nhông