English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ đèn chiếu sáng
▪ người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề)
▪ người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)
English Dictionary
illuminance
n : the luminous flux incident on a unit area [syn: {illumination}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
thiết bị chiếu sáng, dụng cụ chiếu sáng
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ sự chiếu sáng; sự soi sáng
▪ sự trưng đèn sáng rực (nhân ngày lễ...)
▪ tia sáng (nghĩa bóng)
◦ Illumination qui conduit à une découverte tia sáng dẫn đến một phát minh
▪ (tôn giáo) thiên khải
# phản nghĩa
Obscurcissement
German-Vietnamese Dictionary
▪ {illustrator} người vẽ tranh minh hoạ, người minh hoạ, vật minh hoạ