▪ {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn
▪ {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ, làm nổi tiếng, làm rạng danh
▪ {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng