▫ danh từ giống đực
▪ khối (đen, bóng)
◦ Un bloc de fer một khối sắt
◦ Bloc des gauches (chính trị) khối phái tả
◦ Faire bloc thống nhất thành một khối
▪ lốc, tập
◦ Bloc de calendrier lốc lịch treo
▪ (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế
◦ Bloc vertébral sự chẹn đốt sống
▪ (thông tục) nhà tù, nhà giam
◦ Être fourré au bloc bị tống giam
◦ à bloc hết cỡ
◦ Serrer les freins à bloc bóp phanh hết cỡ
◦ Travailler à bloc làm việc hết sức
◦ gonflé à bloc (thân mật) hăng hái
◦ en bloc toàn thể, toàn bộ
◦ Admettre en bloc une théorie chấp nhận toàn bộ một học thuyết