English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ chứng viêm ruột hồi
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ bộ cọc nhà sàn
◦ Maison sur pilotis nhà sàn
German-Vietnamese Dictionary
▪ {fitchew} chồn putoa, da lông chồn putoa
▪ {foumart}
▪ {polecat} chồn nâu