English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
▪ tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
▪ tính không lay chuyển được; tính không xúc động
English Dictionary
immovableness
n : no capable of being moved or rearranged [syn: {immovability}]
[ant: {movability}, {movability}]