English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được
English Dictionary
immutability
n : the quality of being incapable of mutation [syn: {immutableness}]
[ant: {mutability}, {mutability}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
tính dễ cháy, tính cháy được, độ bén lửa
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ như immutabilité