English-Vietnamese Dictionary
◊ IMMUTABLE
◊immutable /i'mju:tзbl/
▫ tính từ
▪ không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được
English Dictionary
◊ IMMUTABLE
immutable
adj : not subject or susceptible to change or variation in form or
quality or nature; "the view of that time was that all
species were immutable, created by God" [syn: {changeless}]
[ant: {mutable}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN IMBUVABLE?
◊imbuvable
▫ tính từ
▪ không uống được, không uống trôi được
◦ Acool imbuvable rượu không uống được (rượu tồi)
▪ (thân mật) không chịu được
◦ Un homme imbuvable một kẻ không chịu được
# phản nghĩa
Buvable