English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ số nhiều
▪ đồ đạc hành lý (của quân đội)
English Dictionary
impedimenta
n 1: anything that makes progress difficult [syn: {obstruction},
{impediment}]
2: the baggage and equipment carried by an army
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực số nhiều
▪ (quân sự) đồ cồng kềnh (xe cộ, hành lý...) làm chậm đà tiến quân
▪ (văn học) vật chướng ngại, mối trở ngại