▫ tính từ
▪ không thể qua được, không thể xuyên thủng
◦ impenetrable forests những khu rừng không thể qua được
◦ impenetrable rocks đá cứng không thể xuyên thủng
◦ impenetrable darkness bóng tối dày đặc
▪ không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
◦ an impenetrable plot một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
◦ a mind impenetrable by (to) new ideas một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
▪ (vật lý) chắn