English-Vietnamese Dictionary
◊ IMPENITENT
◊impenitent /im'penitзnt/
▫ tính từ
▪ không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy
▫ danh từ
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận
English Dictionary
◊ IMPENITENT
impenitent
adj 1: not penitent or remorseful [syn: {unrepentant}, {unremorseful}]
[ant: {penitent}, {penitent}]
2: impervious to moral persuasion
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN IMPEDIMENTA?
◊impedimenta
▫ danh từ giống đực số nhiều
▪ (quân sự) đồ cồng kềnh (xe cộ, hành lý...) làm chậm đà tiến quân
▪ (văn học) vật chướng ngại, mối trở ngại