English-Vietnamese Dictionary
◊ IMPIETY
◊impiety /im'paiзti/
▫ danh từ
▪ sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo
▪ (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính
English Dictionary
◊ IMPIETY
impiety
n : unrighteousness by virtue of lacking respect for a god [syn:
{impiousness}] [ant: {piety}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN IMPIE?
◊impie
▫ tính từ
▪ nghịch đạo, báng bổ
▫ danh từ
▪ kẻ nghịch đạo, kẻ báng bổ
# phản nghĩa
Croyant, pieux