English-Vietnamese Dictionary
▫ ngoại động từ
▪ nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
▪ nhốt, giam (người)
▪ ngăn (nước để tưới)
▪ sung công, tịch thu
English Dictionary
impound
v : take by legal authority [syn: {attach}, {sequester}, {confiscate},
{seize}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
hỗn hợp, phức hợp, hợp nhất
English Computing Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ (không đổi)
▪ (kỹ thuật) phức hợp
◦ Machine compound máy phức hợp
▫ danh từ giống cái
▪ (kỹ thuật) máy phức hợp
German-Vietnamese Dictionary
▪ {inoculation} sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, sự ghép
▪ {vaccination}