English-Vietnamese Dictionary
English Dictionary
expressionistic
adj : of or relating to expressionism; "expressionist art" [syn: {expressionist}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (văn học) chủ nghĩa ấn tượng; (hội họa) xu hướng ấn tượng
German-Vietnamese Dictionary
▪ {impressionistic} chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng