English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ không đông được (máu)
English Dictionary
coagulable
adj : capable of coagulating and becoming thick
English-Vietnamese Mining Dictionary
English-Vietnamese Water Dictionary
∆ danh từ
▪ tính không keo tụ
French-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ có thể đông lại, có thể đông tụ