▫ tính từ
▪ không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi
◦ Phrase incorrecte câu sai ngữ pháp
◦ Edition incorrecte bản in còn đầy lỗi không đứng đắn
◦ Tenue incorrecte cách ăn mặc không đứng đắn
◦ Être incorrect en affaires không đứng đắn trong kinh doanh
# phản nghĩa
Correct, pur, fidèle. Bon, exact, juste. Convenable, courtois, délicat, fair-play