English-Vietnamese Dictionary
◊ JACARANDA
◊jacaranda
▫ danh từ
▪ (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin
▪ cây lan dạ hương
English Dictionary
◊ JACARANDA
jacaranda
n : an important Brazilian timber tree yielding a heavy hard
dark-colored wood streaked with black [syn: {Brazilian
rosewood}, {caviuna wood}, {Dalbergia nigra}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ JACARANDA
◊jacaranda
▫ danh từ giống đực
▪ (thực vật học) cây muồng xoan