▫ danh từ
▪ vại, lọ, bình
▪ (điện học) chai
◦ Leyden jar chai lêdden
▪ ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)
▪ tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người
▪ sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)
▪ sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)
◦ the news gave me a nasty jar tin đó làm tôi bực bội khó chịu
▪ sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)
▪ sự bất hoà, sự cãi nhau
▪ (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động
▫ nội động từ
▪ phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người
▪ ( upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội
◦ to jar upon ear gây chói tai
◦ to jar uopn nerves gây bực bội thất kinh
▪ ( upon, against) cọ ken két, nghiến ken két
▪ ((thường) with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)
▪ cãi nhau
▪ (kỹ thuật) rung, chấn động
▫ ngoại động từ
▪ làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh
▪ làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người
▪ làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)