English-Vietnamese Dictionary
◊ LIAR
◊liar /'laiз/
▫ danh từ
▪ kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
 lianoid  liao  liar  lias  liassic 
English Dictionary
◊ LIAR
liar
n : a person who has lied or who lies repeatedly [syn: {prevaricator}]
[ant: {square shooter}]
English Computing Dictionary
◊ LIAR
Liar
{MIT Scheme}
 li  liana  liar  liar paradox  libg++ 
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN LIARD?
◊liard
▫ danh từ giống đực
▪ (sử học) đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp)
▪ (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) món tiền nhỏ, xu
◦ N'avoir pas un liard không một xu dính túi
◦ couper un liard en quatre vắt cổ chày ra nước
▫ danh từ giống đực
▪ (tiếng địa phương) cây dương đen
 liane  liant  liard  liarder  lias 
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN LIA?
◊lia
▪ строчить;
▪ швыряться;
▪ швырять;
▪ лира II
 lia  lian  libe  lich thiệp  liken 
Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN LIA?
◊lia
▪ đg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ Lia mảnh sành xuống ao.