English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
English Dictionary
liar
n : a person who has lied or who lies repeatedly [syn: {prevaricator}]
[ant: {square shooter}]
English Computing Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (sử học) đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp)
▪ (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) món tiền nhỏ, xu
◦ N'avoir pas un liard không một xu dính túi
◦ couper un liard en quatre vắt cổ chày ra nước
▫ danh từ giống đực
▪ (tiếng địa phương) cây dương đen
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ строчить;
▪ швыряться;
▪ швырять;
▪ лира II
Vietnamese Dictionary
▪ đg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ Lia mảnh sành xuống ao.