▪ {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ
▪ {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection)
◦ das Objekt (Kommerz) {project}
◦ das Objekt (Militär) {target}
◦ das Objekt (Grundstück) {property}