▫ danh từ
▪ đồ vật, vật thể
▪ đối tượng; (triết học) khách thể
▪ mục tiêu, mục đích
▪ người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
▪ (ngôn ngữ học) bổ ngữ
!no object
▪ không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
◦ quantity, size, price, no object về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề
▫ ngoại động từ
▪ phản đối, chống, chống đối
▫ nội động từ
▪ ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
◦ I object to being treated like this tôi không thích bị đối xử như vậy