French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN BICHON?
◊bichon
▫ danh từ giống đực
▪ bàn chải nhung (để chải mũ)
▪ chó bông
▪ (thân mật) chó con (tiếng trìu mến)
German-Vietnamese Dictionary
◊ OBSCHON
◊obschon
▪ {although} dẫu cho, mặc dù
▪ {though} dù, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng