English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (động vật học) hươu đùi vằn
English Dictionary
okapi
n : similar to the giraffe but smaller with much shorter neck
and stripe on the legs [syn: {Okapia johnstoni}]
French-Vietnamese Dictionary
▫{{okapi}}
▫ danh từ giống đực
▪ (động vật học) hươu đùi vằn (thuộc loại hươu cao cổ)