English-Vietnamese Dictionary
◊ OKAPI
◊okapi /'ou'kα:pi/
▫ danh từ
▪ (động vật học) hươu đùi vằn
 ok  oka  okapi  okay  okra 
English Dictionary
◊ OKAPI
okapi
n : similar to the giraffe but smaller with much shorter neck
and stripe on the legs [syn: {Okapia johnstoni}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ OKAPI
◊okapi
▫{{okapi}}
▫ danh từ giống đực
▪ (động vật học) hươu đùi vằn (thuộc loại hươu cao cổ)