English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ vt của Order of Merit
▪ Huân chương chiến công
English Computing Dictionary
om
The {country code} for Oman.
(1999-01-27)
Vietnamese-English Dictionary
▫ verb
▪ to simmer
◦ om cá to simmer fish
▫ verb
▪ to make a noise
▫ adv
▪ very; pitch
◦ trời tối om it is pitch dark
Vietnamese-French Dictionary
▪ (electr.) ohm
▪ mijoter
◦ om cà mijoter des aubergines
▪ laisser en souffrance ; laisser en suspens
▪ bruyamment
◦ La mắng om lên gronder bruyamment
▪ xem tối_om
Vietnamese-German Dictionary
▪ [very] sehr, wirklich
▪ [pitch] Abstand, Harz, Pech, Stufe, Tonhöhe, Tonlage
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ тушёный;
▪ тушиться;
▪ тушить II;
▪ ом;
▪ мариновать;
▪ горшок
Vietnamese Dictionary
▪ 1 d. (ph.). Nồi đất nhỏ. Nấu một om cơm cho một người ăn.
▪ 2 x. ohm.
▪ 3 đg. 1 Nấu nhỏ lửa và lâu cho thức ăn ngấm kĩ mắm muối, gia vị. Đậu phụ om cà chua. Lươn om. 2 (kng.). Giữ lại lâu, làm trì hoãn việc đáng lẽ có thể làm xong ngay, làm xong sớm được. Mượn sách cứ om mãi không trả. Om cả tháng không chịu giải quyết.
▪ 4 t. (kng.). To tiếng một cách ồn ào, gây cảm giác khó chịu. Gắt om nhà. Thắc mắc om lên.